번호 | 단어 | 뜻 | 읽는법 | 예문 |
---|---|---|---|---|
today | xa | 먼 | 싸 | Xa quá.   |  너무 멀어. |
|
||||
364 | sau | 뒤,후 | 싸우 | Lần sau gặp lại nhé.   |   다음에 또 만나! |
|
||||
363 | sữa | 우유 | 쓰어 | Tôi muốn ăn sữa chua.   |  요거트를 먹고 싶어. |
|
||||
362 | tuần | 주 | 뚜언 | Thứ ba tuần sau chúng ta đi chơi nhé.   |   다음주 화요일에 우리 놀러가자. |
|
||||
361 | cước phí | 요금 | 끄억 피 | Đây là cước phí cơ bản sao?   |  기본 요금인가요? |
|
||||
360 | rồi | 이미~되다 | 조이 | Tất nhiên rồi   |   당연하지. |
|
||||
359 | tham quan | 참관하다,관람하다 | 탐 꾸안 | Đi tham quan bảo tàng.   |  박물관에 구경하러 가. |
|
||||
358 | con gái | 딸 | 껀 가이 | Con gái mấy tuổi rồi?   |   딸이 몇 살이에요? |
|
||||
357 | không phải | ~가 아니다 | 콤 파이 | Tôi không phải là học sinh.   |  나는 학생이 아니야. |
|
||||
356 | nhiều | 많이, 많은 | 니에우 | Mất nhiều thời gian.   |   많은 시간이 걸려. |
|