번호 | 단어 | 뜻 | 읽는법 | 예문 |
---|---|---|---|---|
265 | về | 집에가다,귀국하다 | 베 | Tôi sắp về nước.   |  나는 곧 귀국할거야. |
|
||||
264 | về nước | 귀국하다 | 베 느억 | Khi nào bạn về nước?   |  언제 귀국할거야? |
|
||||
263 | em | 동생 | 앰 | Anh yêu em.   |  나는 너를 사랑해. |
|
||||
262 | lo | 걱정하다 | 러 | Anh lo cho em.   |  나는 너를 걱정해. |
|
||||
261 | thích | 좋아하다 | 틱 | Tôi thích đọc sách.   |  나는 독서를 좋아해. |
|
||||
260 | hướng dẫn | 안내하다 | 흐엉 전 | Hãy hướng dẫn đường cho tôi ạ.   |  길을 안내해주세요. |
|
||||
259 | hạnh phúc | 행복한 | 하잉 풉 | Tôi rất hạnh phúc.   |  나는 매우 행복해. |
|
||||
258 | nếu ~ thì | 만약 ~하면 | 네우 티 | Nếu mưa thì sẽ không đi.   |  만약 비가 오면 안 갈거야. |
|
||||
257 | du lịch | 여행 | 주 릭 | Tôi thích đi du lịch ba lô.   |  나는 배낭 여행을 좋아해. |
|
||||
256 | tan làm | 퇴근하다 | 딴 람 | Khi nào bạn tan làm?   |  언제 퇴근해? |
|