번호 | 단어 | 뜻 | 읽는법 | 예문 |
---|---|---|---|---|
335 | thuốc | 약 | 투옥 | Nhớ phải uống thuốc.   |  약을 꼭 먹어야 해. |
|
||||
334 | đảo | 섬 | 다오 | Nghỉ hè này tôi sẽ đi đảo Jeju.   |   이번 여름 방학에 나는 제주도에 갈거야. |
|
||||
333 | nghĩ | 생각하다 | 응이 | Bạn đã nghĩ xong chưa?   |  잘 생각했어? |
|
||||
332 | xe ô tô | 자동차 | 쌔 오 또 | Xảy ra tai nạn xe ô tô.   |   자동차 사고가 났어. |
|
||||
331 | quà | 선물 | 꾸아 | Đây là quà bạn tặng cho tôi.   |  이것은 친구가 준 선물이야. |
|
||||
330 | bánh | 빵, 과자 | 바잉 | Bánh kem này mua ở đâu?   |   이 케이크는 어디서 샀어? |
|
||||
329 | phòng | 방 | 펌 | Tôi đang tìm phòng.   |  방을 구하고 있어. |
|
||||
328 | tháng | 월 | 탕 | Một tháng bao nhiêu?   |   한 달에 얼마예요? |
|
||||
327 | sinh viên | 대학생 | 씽 비엔 | Anh là sinh viên phải không?   |   형/오빠은(는) 대학생이 맞아요? |
|
||||
326 | cứ | 그냥 | 끄 | Cứ đi trước đi.   |  그냥 먼저 가. |
|