175 |
bạn |
친구들 |
반 |
bạn cũ   |  옛 친구 |
- 뜻
- 친구들
- 읽는 법
- 반
- 예문
- 1. bạn cũ
뜻 : 옛 친구 - 2. bạn của tôi
뜻 : 나의 친구 - 3. bạn cùng trường
뜻 : 동창생, 동기생
|
174 |
buồn ngủ |
졸린 |
부온 응우 |
Hôm nay trông em có vẻ buồn ngủ.   |  오늘 너는 졸려 보여. |
- 뜻
- 졸린
- 읽는 법
- 부온 응우
- 예문
- 1. Hôm nay trông em có vẻ buồn ngủ.
뜻 : 오늘 너는 졸려 보여. - 2. Uống thuốc này thì có bị buồn ngủ không?
뜻 : 이 약을 먹으면 졸린가요? - 3. Buồn ngủ quá nên mắt nhắm lại.
뜻 : 졸려서 눈이 감겨요.
|
173 |
chiều |
오후 |
찌에우 |
Chiều nay cậu làm gì?   |  오늘 오후에 뭐해? |
- 뜻
- 오후
- 읽는 법
- 찌에우
- 예문
- 1. Chiều nay cậu làm gì?
뜻 : 오늘 오후에 뭐해? - 2. Chiều nay mình xem phim.
뜻 : 오늘 오후에 영화를 봐. - 3. Đã gặp vào chiều hôm ấy.
뜻 : 그날 오후에 만났어.
|
172 |
đến trường |
학교에 가다 |
덴 쯔엉 |
Hôm nay tại sao không đến trường?   |  오늘 왜 학교에 안 갔어? |
- 뜻
- 학교에 가다
- 읽는 법
- 덴 쯔엉
- 예문
- 1. Hôm nay tại sao không đến trường?
뜻 : 오늘 왜 학교에 안 갔어? - 2. Từ nhà đến trường đi bộ mất khoảng 10 phút.
뜻 : 집에서 학교까지는 걸어서 10분 걸려. - 3. tỉ lệ đến trường
뜻 : 취학률
|
171 |
nóng |
더운,뜨거운 |
넘 |
Hôm nay nóng lắm.   |  오늘은 정말 더워. |
- 뜻
- 더운,뜨거운
- 읽는 법
- 넘
- 예문
- 1. Hôm nay nóng lắm.
뜻 : 오늘은 정말 더워. - 2. Cà phê nóng.
뜻 : 커피가 뜨거워. - 3. Nước tắm nóng quá.
뜻 : 목욕물이 너무 뜨거워.
|
170 |
hôm nay |
오늘 |
홈 나이 |
Hôm nay là chủ nhật.   |  오늘은 일요일이야. |
- 뜻
- 오늘
- 읽는 법
- 홈 나이
- 예문
- 1. Hôm nay là chủ nhật.
뜻 : 오늘은 일요일이야. - 2. Hôm nay là ngày 1.
뜻 : 오늘은 1일 이야. - 3. Hôm nay lạnh lắm.
뜻 : 오늘 정말 추워.
|
169 |
mì |
라면 |
미 |
Anh ăn mì không?   |  형/오빠은(는) 라면을 먹어? |
- 뜻
- 라면
- 읽는 법
- 미
- 예문
- 1. Anh ăn mì không?
뜻 : 형/오빠은(는) 라면을 먹어? - 2. Cho tôi mì ly.
뜻 : 컵라면을 주세요. - 3. Có mì Hàn Quốc không?
뜻 : 한국 라면이 있어요?
|
168 |
bình thường |
보통의 |
빙 트엉 |
Buổi sáng lớp học bình thường.   |  오전에는 정상 수업을 해요. |
- 뜻
- 보통의
- 읽는 법
- 빙 트엉
- 예문
- 1. Buổi sáng lớp học bình thường.
뜻 : 오전에는 정상 수업을 해요. - 2. Chúng tôi bình thường một ngày làm 8 tiếng.
뜻 : 우리는 보통 하루 8시간 일해요. - 3. Bình thường, tôi dậy sớm.
뜻 : 보통 나는 아침에 일찍 일어나요.
|
167 |
ngoại ngữ |
외국어 |
응오아이 응으 |
Cô ấy là giáo viên ngoại ngữ.   |  그녀는 외국어 교사야. |
- 뜻
- 외국어
- 읽는 법
- 응오아이 응으
- 예문
- 1. Cô ấy là giáo viên ngoại ngữ.
뜻 : 그녀는 외국어 교사야. - 2. Cuối tuần tôi đến trung tâm ngoại ngữ.
뜻 : 주말에 외국어 학원에 가. - 3. Em có năng khiếu học ngoại ngữ.
뜻 : 너는 외국어에 재능이 있어.
|
166 |
để |
~하려고,하기 위해서 |
데 |
Học tiếng Anh để đi du học.   |  유학가기 위해서 영어를 배워. |
- 뜻
- ~하려고,하기 위해서
- 읽는 법
- 데
- 예문
- 1. Học tiếng Anh để đi du học.
뜻 : 유학가기 위해서 영어를 배워. - 2. Đến đây để mua thuốc.
뜻 : 약을 사려고 여기에 왔어. - 3. Dậy sớm để đi học.
뜻 : 학교에 가기 위해 일찍 일어나.
|