125 |
trung tâm thương mại |
백화점 |
쭘 떰 트엉 마이 |
Tôi đến trung tâm thương mại để mua sắm.   |  나는 백화점에 가서 쇼핑을 할거야. |
- 뜻
- 백화점
- 읽는 법
- 쭘 떰 트엉 마이
- 예문
- 1. Tôi đến trung tâm thương mại để mua sắm.
뜻 : 나는 백화점에 가서 쇼핑을 할거야. - 2. Trung tâm thương mại ở đâu?
뜻 : 백화점이 어디에 있어? - 3. Gần đây không có trung tâm thương mại.
뜻 : 근처에 백화점이 없어.
|
124 |
bệnh viện |
병원 |
베잉 비엔 |
Anh ấy bị cảm nên đã đến bệnh viện.   |  그는 감기에 걸려서 병원에 갔어. |
- 뜻
- 병원
- 읽는 법
- 베잉 비엔
- 예문
- 1. Anh ấy bị cảm nên đã đến bệnh viện.
뜻 : 그는 감기에 걸려서 병원에 갔어. - 2. Ở bệnh viện, người rất nhiều.
뜻 : 병원에 사람이 많아. - 3. Bệnh viện này rất tốt.
뜻 : 이 병원이 아주 좋아.
|
123 |
cắt tóc |
머리를 자르다 |
깓 떱 |
Cắt tóc ngắn cho tôi.   |  머리를 짧게 잘라주세요. |
- 뜻
- 머리를 자르다
- 읽는 법
- 깓 떱
- 예문
- 1. Cắt tóc ngắn cho tôi.
뜻 : 머리를 짧게 잘라주세요. - 2. Tôi mới cắt tóc.
뜻 : 방금 머리를 잘랐어. - 3. Tôi muốn cắt tóc mái.
뜻 : 앞머리를 자르려고 해.
|
122 |
bưu điện |
우체국 |
브우 디엔 |
Gần nhà có bưu điện.   |  집 근처에 우체국이 있어. |
- 뜻
- 우체국
- 읽는 법
- 브우 디엔
- 예문
- 1. Gần nhà có bưu điện.
뜻 : 집 근처에 우체국이 있어. - 2. Hôm nay bưu điện không mở cửa.
뜻 : 오늘 우체국이 문 안 열어. - 3. Chị gửi thư ở bưu điện.
뜻 : 누나/언니가 우체국에서 편지를 부쳤어.
|
121 |
công viên |
공원 |
꼼 비엔 |
Đi dạo ở công viên.   |  공원에서 산책을 했어. |
- 뜻
- 공원
- 읽는 법
- 꼼 비엔
- 예문
- 1. Đi dạo ở công viên.
뜻 : 공원에서 산책을 했어. - 2. Chơi với con ở công viên.
뜻 : 아이와 같이 공원에서 놀았어. - 3. Bây giờ ở công viên không có người.
뜻 : 지금 공원에 사람이 없어.
|
120 |
hoa quả |
과일 |
호아 꾸아 |
Tôi rất thích ăn hoa quả.   |  나는 과일을 먹는 것을 매우 좋아해. |
- 뜻
- 과일
- 읽는 법
- 호아 꾸아
- 예문
- 1. Tôi rất thích ăn hoa quả.
뜻 : 나는 과일을 먹는 것을 매우 좋아해. - 2. Hoa quả tốt cho sức khỏe.
뜻 : 과일은 건강에 좋아. - 3. Hôm nay tôi chỉ ăn hoa quả.
뜻 : 오늘 과일만 먹었어.
|
119 |
thời gian |
시간 |
터이 지안 |
Anh có thời gian không?   |  형/오빠은(는) 시간이 있어? |
- 뜻
- 시간
- 읽는 법
- 터이 지안
- 예문
- 1. Anh có thời gian không?
뜻 : 형/오빠은(는) 시간이 있어? - 2. Dạo này không có thời gian.
뜻 : 요즘 시간이 없어. - 3. Khi có thời gian, bạn làm gì?
뜻 : 시간이 있을 때 뭐하니?
|
118 |
gia đình |
가족 |
지아 딩 |
Tôi sống với gia đình.   |  나는 가족이랑 살고 있어. |
- 뜻
- 가족
- 읽는 법
- 지아 딩
- 예문
- 1. Tôi sống với gia đình.
뜻 : 나는 가족이랑 살고 있어. - 2. Gia đình của bạn có mấy người?
뜻 : 당신의 가족이 몇 명 있어? - 3. Gia đình của tôi rất hạnh phúc.
뜻 : 우리 가족이 아주 행복해.
|
117 |
tính cách |
성격 |
띵 까익 |
Tính cách chị ấy thế nào?   |  그 누나/언니의 성격이 어때? |
- 뜻
- 성격
- 읽는 법
- 띵 까익
- 예문
- 1. Tính cách chị ấy thế nào?
뜻 : 그 누나/언니의 성격이 어때? - 2. Tính cách hai người khác nhau.
뜻 : 두 사람의 성격이 좀 달라. - 3. Bạn ấy có tính cách mạnh mẽ.
뜻 : 그 친구는 성격이 강해.
|
116 |
siêu thị |
슈퍼마켓,마트 |
씨에우 티 |
Hôm qua tôi đã đi siêu thị.   |  어제 마트에 갔어. |
- 뜻
- 슈퍼마켓,마트
- 읽는 법
- 씨에우 티
- 예문
- 1. Hôm qua tôi đã đi siêu thị.
뜻 : 어제 마트에 갔어. - 2. Tôi đã mua trái cây ở siêu thị.
뜻 : 마트에서 과일을 샀어. - 3. Gần trường có siêu thị.
뜻 : 학교 근처에 마트가 있어.
|