번호 | 단어 | 뜻 | 읽는법 | 예문 |
---|---|---|---|---|
235 | sẽ | 미래 (~할 것이다) | 쌔 | Tôi sẽ đi du học.   |  나는 유학갈 거야. |
|
||||
234 | vô ích | 괜히 | 보 익 | Đã đến vô ích.   |  괜히 왔어. |
|
||||
233 | không được khỏe | 잘 못 지내는,몸이 안 좋은 | 콤 드억 코애 | Tôi không được khỏe.   |  나는 잘 못 지내. |
|
||||
232 | cụ thể | 구체적인 | 꾸 테 | Vấn đề cụ thể là gì?   |  구체적인 문제가 뭐야? |
|
||||
231 | phải | ~해야 한다 | 파이 | Tôi phải sửa nhà.   |  나는 집 수리 해야해. |
|
||||
230 | thất lạc | 분실하다 | 턷 락 | Tôi đã thất lạc hành lý.   |  짐을 분실했어. |
|
||||
229 | nhà | 집 | 냐 | Tôi đang về nhà.   |  나는 집에 가는 중이야. |
|
||||
228 | nhất | 제일, 가장 | 녇 | Tôi thích phim này nhất.   |  나는 이 영화를 가장 좋아해. |
|
||||
227 | uống | 마시다 | 우옹 | Tôi thích uống trà.   |  나는 차 마시는 것을 좋아해. |
|
||||
226 | tập trung | 집중하다,모이다 | 떱 쭘 | Tập trung học đi!   |  공부에 집중해! |
|