번호 | 단어 | 뜻 | 읽는법 | 예문 |
---|---|---|---|---|
225 | viết | 쓰다 | 비엗 | Tôi viết thư cho bạn.   |  나는 친구에게 편지를 써. |
|
||||
224 | càng ~ càng | ~할수록 | 깡 깡 | Càng học tiếng Việt càng thấy thú vị.   |  베트남어를 공부할수록 재미있어. |
|
||||
223 | văn phòng | 사무실, 교무실 | 반 펌 | Tôi muốn thuê một văn phòng lớn.   |  나는 큰 사무실을 하나 빌리고 싶어요. |
|
||||
222 | có | (가지고)있다 | 꺼 | Tôi có một cái bút.   |  나는 펜이 하나 있어. |
|
||||
221 | phút | 분 | 푿 | Tôi ngủ lúc 10 giờ 30 phút.   |  나는 10시 30분에 자. |
|
||||
220 | là | ~이다 | 라 | Quê hương của tôi là HCM.   |  내 고향은 호찌민이에요. |
|
||||
219 | em gái | 여동생 | 앰 가이 | Em gái của tôi 28 tuổi.   |  내 여동생은 28살이야. |
|
||||
218 | ăn cơm | 밥을 먹다 | 안 껌 | Cậu ăn cơm chưa?   |  너는 밥을 먹었어? |
|
||||
217 | chăm | 열심히 | 짬 | Bạn chăm học quá.   |  너는 매우 열심히 공부하네. |
|
||||
216 | dạo này | 요즘 | 자오 나이 | Dạo này em làm gì?   |  너는 요즘 뭐해? |
|